Có 2 kết quả:
润色 rùn sè ㄖㄨㄣˋ ㄙㄜˋ • 潤色 rùn sè ㄖㄨㄣˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to polish (a piece of writing)
(2) to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)
(2) to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to polish (a piece of writing)
(2) to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)
(2) to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0